Đề thi cuối hk1 tiếng việt lớp 1 sách (Cánh Diều) năm 2022 – 2023 trường tiểu học Cao Biền
PHÒNG GD&ĐT …..
TRƯỜNG TH …… |
ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 – 2023 MÔN: TIẾNG VIỆT – LỚP 1 ( Đọc thành tiếng) |
Phiếu đọc 1
Thăm nhà dì Hiền
Nghỉ Tết, mẹ cho bé về Côn Sơn thăm dì Hiền. Nhà dì có chú cún con rất đẹp. Bé vuốt ve nó suốt.
Câu hỏi: Nhà dì Hiền có gì?
Phiếu đọc 2:
Về quê
Nghỉ hè , bé về quê. Bà đưa bé đi chợ. Chợ có cá rô phi, cá mè, cá chép…Chợ bán quả cam, quả me, quả lê … Bà mua cam làm quà cho bé.
Câu hỏi: Nghỉ hè bé đi đâu?
II. Đọc thầm bài văn:
Thăm bà
Mẹ sắp đồ cho bé Thắm về quê thăm bà. Bé ở nhà bà từ nhỏ. Bà chăm cho bé lắm. Bà bế ẵm, tắm rửa, ru cho bé ngủ.Chả thế mà Thắm nhớ bà lắm.
Dựa vào nội dung bài đọc em hãy khoanh tròn vào chữ cái trước ý trả lời đúng:
Câu 1: Mẹ cho bé đi đâu?
A. Đi chơi
B. Đi chợ
C. Đi về quê thăm bà
Câu 2: Bà chăm bé như thế nào?
A. Bà bế ẵm, tắm rửa, ru cho bé ngủ
B. Bà chăm bé lắm
C. Bà bế ẵm, ru bé ngủ
Câu 3: Nối đúng:
Câu 4: Em hãy viết 1 câu thể hiện tình cảm bà dành cho cháu.
II. Chính tả:
1. Bài tập:
Bài 1: Điền g hoặc gh:
……ế…..ỗ
Bài 2: Nối đúng
Bài 3: Xếp các ô chữ để viết thành câu:
2. Tập chép: Bé nắn nót viết chữ để tặng mẹ
Ma trận đề thi cuối hk1 tiếng việt lớp 1 sách (Cánh Diều) năm 2022 – 2023 trường tiểu học Cao Biền phần đọc hiểu
Mạch kiến thức, kĩ năng | Số câu, số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | |
Đọc | Đọc thành tiếng | Số câu | 1 | 01 | ||
Số điểm | 3 | 2 | 1 | 06 | ||
Đọc hiểu | Số câu | 1 | 1 | 1 | 03 | |
Số điểm | 2 | 1 | 1 | 04 | ||
Tổng đọc | Số câu | 2 | 2 | 2 | 06 | |
Số điểm | 5 | 3 | 2 | 10 | ||
Viết | Viết chính tả | Số câu | 1 | 01 | ||
Số điểm | 3 | 2 | 1 | 06 | ||
BT chính tả và câu | Số câu | 1 | 1 | 1 | 03 | |
Số điểm | 2 | 1 | 1 | 04 | ||
Tổng viết | Số câu | 2 | 2 | 2 | 06 | |
Số điểm | 5 | 3 | 2 | 10 |
Ma trận đề thi cuối hk1 tiếng việt lớp 1 sách (Cánh Diều) năm 2022 – 2023 trường tiểu học Cao Biền phần câu hỏi
TT | Chủ đề | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | ||||
1 | Đọc thành tiếng | Số câu | 1 TL | 1 | |||||
Câu số | 1 | ||||||||
2 | Đọc hiểu | Số câu | 1 | 1 | 1 | 3 | |||
Câu số | 2 | 3 | 4 | ||||||
3 | Viết chính tả | Số câu | 1 TL | 1 | |||||
Câu số | 5 | ||||||||
4 | BT chính tả và câu | Số câu | 1 | 1 | 1 | 3 | |||
Câu số | 6 | 7 | 8 | ||||||
Tổng số câu | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 8 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.