Ma trận đề thi giữa hk2 toán lớp 4 năm 2023 – 2024 trường tiểu học Hồ Văn Huê
Cấu trúc | Nội dung | Nội dung từng câu theo mức độ | Câu số | Trắc nghiệm | Tự luận | ||||||
Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Mức 4 | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Mức 4 | ||||
Số và các phép tính
( 50%)
` |
Số học | Phân số | I,1 | 0.5 | |||||||
So sánh phân số với 1 | I, 2 | 0.5 | |||||||||
Phân số bằng nhau | I,3 | 0.5 | |||||||||
Phép cộng phân số cùng mẫu | II, 1a | 0.5 | |||||||||
Phép cộng phân số khác mẫu | II, 1b | 0.5 | |||||||||
Phép trừ phân số cùng mẫu | II, 1c | 0.5 | |||||||||
Phép trừ phân số khác mẫu | II, 1d | 0,5 | |||||||||
Tính giá trị biểu thức | II, 3a | 0,5 | |||||||||
Tìm thành phần chưa biết | II, 3b | 0,5 | |||||||||
Tính bằng cách thuận tiện nhất | II, 4 | 0.5 | |||||||||
Đại lượng và đo đại lượng
(10%) |
Khối lượng, diện tích | Đổi đơn vị đo | I, 4,5 |
|
1
|
|
|
|
|
|
|
Hình học
( 20%)
|
Hình bình hành | Diện tích | I, 6 | 0,5 | |||||||
Hình vuông | Diện tích | II, 2 | 0,5 | ||||||||
Các hình đã học | Diện tích hình chữ nhật | II, 5 | 1 | ||||||||
Giải toán có lời văn
(20%) |
Tổng – hiệu | Giải toán có dạng tổng- hiệu | II,6 | 2 |
TỔNG SỐ CÂU
|
16 | 3 | 3 | 5 | 3 | 1 | 1 | ||
6 | 10 | ||||||||
TỔNG SỐ ĐIỂM | 10 | 1.5 | 1.5 | 2.5 | 1,5 | 2 | 1 | ||
3 | 7 | ||||||||
TỶ LỆ | 100% | 15% | 15% | 25% | 15% | 20% | 10% |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.